--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nằm meo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nằm meo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm meo
+
Be at a loose end
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
nằm meo
:
Be at a loose end
+
làm lông
:
Pluck, deplume (a hen, goosẹ..), remove hair from the skin of (a pig... when killing it)Làm lông con gà sau khi nhúng vào nước sôiTo deplume a chicken after dipping it into boiling water
+
báo tử
:
To notify the death of someonenhận được giấy báo tử con hy sinh ở mặt trậnto receive a notice (to be notified) of the death of one's son killed in action
+
annihilate
:
tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu
+
cao độ
:
Pitch